Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An toàn điện / Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1987 . - 137tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03203
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Các trách nhiệm thuộc nhóm rủi ro P&I trong bảo hiểm trách nhiệm dân dự chủ tàu / Lê Công Mạnh; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13130
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Giáo trính kinh tế khai thác thương vụ / Nguyễn Kim Phương, Bùi Thanh Sơn, Phạm Vũ Tuấn ; Phạm Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2013 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11406 0001-HH/11406 0060
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Giáo trình kinh tế khai thác thương vụ / Nguyễn Kim Phương, Bùi Thanh Sơn, Phạm Vũ Tuấn ; Phạm Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2013 . - 139tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07906
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 5 Giáo trình luật biển / Bùi Thanh Sơn, Phạm Thanh Tân ; Nguyễn Thái Dương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11402 0001-HH/11402 0046
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-bien_11402_Bui-Thanh-Son_2016.pdf
  • 6 Giáo trình pháp luật Hàng hải 1 (CTĐT) / Bùi Thanh Sơn, Đỗ Văn Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 202tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03402-Pd/vt 03404, PD/VV 03410, PD/VV 03603, PLHH1 0001, PLHH1 0006, PLHH1 0012, PLHH1 0015, PLHH1 0016, PLHH1 0020, PLHH1 0027, PLHH1 0064, PLHH1 0068, PLHH1 0072, PLHH1 0086, PLHH1 0088, PLHH1 0095, PLHH1 0096, PLHH1 0098, PLHH1 0100, PLHH1 0115, PLHH1 0119, PLHH1 0131, PLHH1 0132, PLHH1 0136, PLHH1 0137, PLHH1 0145, PLHH1 0146, PLHH1 0149, PLHH1 0155, PLHH1 0163, PLHH1 0176, PLHH1 0203, PLHH1 0217, PLHH1 0219, PLHH1 0238, PLHH1 0239, PLHH1 0256, PLHH1 0269, PLHH1 0271, PLHH1 0280, PLHH1 0287, PLHH1 0295-PLHH1 0297, PLHH1 0308, PLHH1 0317, PLHH1 0325, PLHH1 0342, PLHH1 0353, PLHH1 0357-PLHH1 0361, PLHH1 0363, PLHH1 0364, PLHH1 0393, PLHH1 0408, PLHH1 0424-PLHH1 0426, PLHH1 0428, PLHH1 0432, PLHH1 0440, PLHH1 0455, PLHH1 0464, PM/VT 05866-PM/VT 05873, PM/VT 05990, PM/VT 05991, PM/VV 04338, SDH/VT 01728, SDH/VT 01729
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 7 Giáo trình pháp luật hàng hải 1 / Bùi Thanh Sơn, Đỗ Văn Quang, Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2010 . - 130tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11403_GT%20phap%20luat%20hang%20hai%201.doc
  • 8 Giáo trình pháp luật hàng hải 3 : Bảo hiểm hàng hải / Bùi Thanh Sơn, Nguyễn Trí Luận; Nguyễn Cảnh Sơn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2013 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11405 0001-HH/11405 0067
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 9 Hệ thống năng lượng điện tàu ALS Albatross.Đi sâu tính toán công suất trạm phát và lựa chọn máy phát điện / Bùi Việt Hùng; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải;i 2010 . - 89 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08261, PD/TK 08261
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Kinh tế khai thác thương vụ / Nguyễn Kim Phương, Bùi Thanh Sơn, Phạm Vũ Tuấn chủ biên; Phạm Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2012 . - 168tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-khai-thac-thuong-vu_11406_Nguyen-Kim-Phuong_2012.pdf
  • 11 Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với các đơn vị dịch vụ kho bãi vận tải trên địa bàn quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng. / Bùi Thanh Sơn; Nghd.: PGS.TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01883
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 12 Nghiên cứu các giải pháp nâng cao an toàn dẫn tàu trên tuyến luồng Sài Gòn - Vũng Tàu / Bùi Thanh Sơn; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00224
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về bắt giữ tàu biển / Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00007
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Tìm hiểu điều kiện sinh hoạt tối thiểu của thuyền viên theo công ước MLC 2006 / Dương Hữu Kỳ; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13166
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Tìm hiểu về điều kiện lương thuyền viên theo công ước MLC-2006 / Nguyễn Khắc Chức; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13133
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Trang bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện / Phạm Ngọc Mỹ; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 114tr. ; 30cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08113, Pd/Tk 08113
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Trang thiết bị điện Ap sveti vlaho.Đi sâu nghiên cứu hệ thống năng lượng điện và tính chọn cáp dẫn / Nguyễn Tất Thành ; Nghd.: Th.s Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải;i 2010 . - 93 tr. ; 30 cm.+ 05 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08263, PD/TK 08263
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Trang thiết bị điện tàu 22500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều chỉnh điện áp / Nguyễn Hữu Tuấn; Nghd.: . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 142tr. ; 30cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07456, Pd/TK 07456
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu giới thiệu tính toán trạm phát điện / Trần Mạnh Ninh;Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 152 tr.; 30 cm+ 01 Tập bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07481, PD/TK 07481
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Trang thiết bị điện tàu San Filice. Đi sâu nghiên cứu hệ thống năng lượng điện và vấn đề phân chia tải của trạm phát tàu thủy / Vũ Công Tuyển; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 92tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08290, Pd/Tk 08290
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Trang thiết bị điện tàu San Filice.Đi sâu hệ thống năng lượng điện, tính toán ngắn mạch và lựa chọn aptomát chính bảo vệ máy phát / Hoàng Đức Hợp; Nghd.: Ths Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 80 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08247, PD/TK 08247
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Trạm phát điện tàu thủy / Bùi Thanh Sơn biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 327tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tram-phat-dien-tau-thuy_Bui-Thanh-Son_2000.pdf
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :